Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hold the line


verb
1. hold the line on prices;
keep the price of something constant
Hypernyms:
conserve, preserve, maintain, keep up
Verb Frames:
- Somebody ----s on something
2. hold the phone line open
- Please hang on while I get your folder
Syn:
hang on, hold on
Topics:
telephone, telephony
Hypernyms:
expect, look, await, wait
Entailment:
call, telephone, call up, phone, ring
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.